Có 2 kết quả:

巧妇难为无米之炊 qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī ㄑㄧㄠˇ ㄈㄨˋ ㄋㄢˊ ㄨㄟˊ ㄨˊ ㄇㄧˇ ㄓ ㄔㄨㄟ巧婦難為無米之炊 qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī ㄑㄧㄠˇ ㄈㄨˋ ㄋㄢˊ ㄨㄟˊ ㄨˊ ㄇㄧˇ ㄓ ㄔㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

The cleverest housewife cannot cook without rice (idiom); You won't get anywhere without equipment.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

The cleverest housewife cannot cook without rice (idiom); You won't get anywhere without equipment.

Bình luận 0