Có 2 kết quả:
巧妇难为无米之炊 qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī ㄑㄧㄠˇ ㄈㄨˋ ㄋㄢˊ ㄨㄟˊ ㄨˊ ㄇㄧˇ ㄓ ㄔㄨㄟ • 巧婦難為無米之炊 qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī ㄑㄧㄠˇ ㄈㄨˋ ㄋㄢˊ ㄨㄟˊ ㄨˊ ㄇㄧˇ ㄓ ㄔㄨㄟ
Từ điển Trung-Anh
The cleverest housewife cannot cook without rice (idiom); You won't get anywhere without equipment.
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
The cleverest housewife cannot cook without rice (idiom); You won't get anywhere without equipment.
Bình luận 0